Thực đơn
Truy cập nội dung luôn
Hotline: (028) 3932 5945 - (028) 3932 6214
Email:sxd@tphcm.gov.vn
Đăng nhập
Thực đơn
Trang chủ
Giới thiệu
Thủ tục hành chính
Dịch vụ công trực tuyến
Sơ đồ cổng
Giới thiệu Sở Nội vụ
Giới thiệu chung
Giới thiệu tổ chức
Đơn vị trực thuộc
Hướng dẫn thủ tục hành chánh
Cơ quan ban hành
Lĩnh vực
Đóng góp ý kiến dự thảo văn bản quy phạm pháp luật
Văn bản quản lý nhà nước
Ủy ban bầu cử Thành phố
Trung ương
Thành phố
Đội ngũ công chức, viên chức
Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng
Thông tin bổ nhiệm
Dự án hạng mục đầu tư
Chuẩn bị đầu tư
Đang thực hiện
Đã hoàn tất
Danh mục dự án
Dự án hỗ trợ CCHC
Chiến lược & quy hoạch
Chỉ đạo điều hành
Phản hồi kiến nghị của TC-CN
Giao tiếp trực tuyến
Hỏi đáp trực tuyến
Ý kiến người dân
Các cuộc bầu cử và nhân sự của HĐND và UBND TP.HCM
Danh sách ứng cử viên đại biểu HĐND TPHCM khóa VII
Hỏi đáp về bầu cử
Tin tức sự kiện
Thông tin bầu cử
Thư viện hình ảnh
Hình ảnh hoạt động
Hình ảnh tuyên truyển
Thư viện video clip
Bầu cử quốc hội khóa XII
Thư mời họp
Nghiên cứu trao đổi
Đảng và Đoàn thể
Đảng bộ Sở Nội vụ
Công đoàn Sở Nội vụ
Hội Cựu chiến binh Sở Nội vụ
Ban vì sự tiến bộ Phụ nữ
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - Sở Nội vụ
Hội Luật gia Sở Nội vụ
Người phát ngôn
search
Trang chủ
Giới thiệu
Thủ tục hành chính
Dịch vụ công trực tuyến
Sơ đồ cổng
Giới thiệu Sở Nội vụ
Hướng dẫn thủ tục hành chánh
Đóng góp ý kiến dự thảo văn bản quy phạm pháp luật
Văn bản quản lý nhà nước
Ủy ban bầu cử Thành phố
Đội ngũ công chức, viên chức
Dự án hạng mục đầu tư
Danh mục dự án
Chiến lược & quy hoạch
Chỉ đạo điều hành
Giao tiếp trực tuyến
Các cuộc bầu cử và nhân sự của HĐND và UBND TP.HCM
Thư viện hình ảnh
Thư viện video clip
Bầu cử quốc hội khóa XII
Thư mời họp
Nghiên cứu trao đổi
Đảng và Đoàn thể
Người phát ngôn
Chứng chỉ hành nghề
Tra cứu chứng chỉ hành nghề
Từ khóa
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Mã số chứng chỉ
Tổng số: 4259
Không có kết quả nào.
Trang 44 của 213
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
5
10
20
30
50
75
Dòng 861 - 880 (Tổng số: 4.259).
← Đầu tiên
Trước
Tiếp theo
Cuối cùng →
STT
Số biên nhận
Họ tên
Năm sinh
Địa chỉ
Trình độ
Lĩnh vực
Kinh nghiệm
Mã số chứng chỉ
Hạng chứng chỉ
Thời hạn
861
1299/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Luyện Trọng Can
20/07/1974
F59 CX Phú Lâm B, phương 13, quận 6, TP.HCM
Kỹ sư Điện - Điện công nghiệp
Thiết kế điện công trình dân dụng Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng (bổ sung)
6 năm 1 tháng 5 năm
HCM-00016415
II
Từ 30/10/2017 đến 30/10/2022 Từ 03/7/2017 đến 30/10/2022
862
1271/TNHS-CCHN-XC
Trịnh Văn Sĩ
02/05/1983
Thiệu Giang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
Kỹ sư (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp (bổ sung)
5 năm
HCM-00019298
II
Từ 07/02/2018 đến 07/02/2023 Từ 03/7/2018 đến 07/02/2023
863
1315/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Hoàng Duy
28/11/1983
Ấp 1, xã Tân Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Kỹ sư Kỹ thuật công trình
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
7 năm 5 tháng
HCM-00031819
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
864
1322/TNHS-CCHN-XC
Trần Mai Anh
23/01/1983
702/51B Thống Nhất, P.15, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Kỹ sư Xây dựng (Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước)
Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp
8 năm 03 tháng
HCM-00031825
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
865
1327/TNHS-CCHN-XC
Đặng Quang Huy
17/11/1989
178/4/7k Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
3 năm 9 tháng
HCM-00031826
III
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
866
1321/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Thị Phương Khanh
19/04/1963
66/6 Phan Sào Nam, P.11, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng
10 năm 08 tháng
HCM-00031824
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
867
1336/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Hồng Lam
27/03/1978
41B Khu phố 8, phường Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai
Kỹ sư Thủy lợi-Công trình thủy lợi
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
8 năm 9 tháng
HCM-00031831
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
868
1334/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Thanh Nam
22/02/1972
Tổ 71, P.Anh Hải Đông, Quản Sơn Trà, Đà Nẵng
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
6 năm 4 tháng
HCM-00031829
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
869
1318/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Bảo Sơn
20/8/1976
133/25/15 Ni Sư Huỳnh Liên, P.10, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
5 năm
HCM-00031822
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
870
1328/TNHS-CCHN-XC
Trần Thanh Vũ
1974
8/9C đường 464, tổ 7, ấp An Hoà, xã Trung An, huyện Củ Chi
Kỹ sư Công trình Thuỷ lợi
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình thuỷ lợi
6 năm 3 tháng
HCM-00031827
III
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
871
1319/TNHS-CCHN-XC
Phạm Công Lợi
02/5/1975
TT Dầu khí, tổ 7, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Kỹ sư Trắc địa Thạc sĩ kỹ thuật (Kỹ thuật trắc địa)
Khảo sát địa hình công trình xây dựng
5 năm
HCM-00031823
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
872
1332/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Đức Huấn
09/11/1989
EaĐar, EaKar, Đăk Lăk
CĐ Nghề Điện công nghiệp Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện
Thiết kế điện công trình dân dụng
4 năm 2 tháng
HCM-00031828
III
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
873
1316/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Công Hoan
28/5/1990
155 Lê Hồng Phong, P. Trần Phú, Tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Kiến trúc sư
Thiết kế kiến trúc công trình
3 năm 7 tháng
HCM-00031820
III
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
874
1335/TNHS-CCHN-XC
Hoàng Văn Huy
10/10/1988
Thanh Thuỷ, Tĩnh Gia, Thanh Hoá
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
6 năm 4 tháng
HCM-00031830
II
Từ 12/7/2018 đến 12/7/2023
875
1166/TNHS-CCHN-XC
Hoàng Đức Cường
14/10/1981
12 đường số 6, KDC Him Lam, phường Tân Hưng, Quận 7, TP. HCM
Kỹ sư - Kỹ thuật xây dựng Thạc sĩ - Kỹ thuật
Khảo sát địa hình công trình xây dựng Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi Định giá xây dựng (bổ sung)
7 năm 9 tháng 7 năm 10 tháng 6 năm 2 tháng
HCM-00005774
II
Từ 14/7/2017 đến 14/7/2022 Từ 05/9/2017 đến 14/7/2022 Từ 21/6/2018 đến 14/7/2022
876
1161/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Xuân Minh
12/05/1977
107/6 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
Kỹ sư Công trình thủy lợi
Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi Khảo sát địa hình công trình thủy lợi (bổ sung)
5 năm 1 tháng
HCM-00014850
II
Từ 20/9/2017 đến 20/9/2022 Từ 21/6/2018 đến 20/9/2022
877
1613/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Văn Tuấn
20/12/1977
15/52 Khu phố 4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Kỹ sư Xây dựng cầu đường
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông cầu (đường bộ) (bổ sung)
6 năm 11 tháng 7 năm 7 tháng
HCM-00012726
II
Từ 27/10/2017 đến 27/10/2022 Từ 28/6/2018 đến 27/10/2022
878
1200/TNHS-CCHN-XC
Phạm Phi Phượng
05/02/1967
136/6 Trần Quang Diệu, P.14, Q.3, TP.Hồ Chí Minh
Kiến trúc sư - Kiến trúc
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng Thiết kế kiến trúc công trình
11 năm 02 tháng 10 năm 02 tháng
HCM-00031750
II
Từ 28/6/2018 đến 28/6/2023
879
1207/TNHS-CCHN-XC
Nguyễn Quốc Lâm
01/01/1990
thôn Mỹ Bình, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Kỹ Sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
3 năm 4 tháng
HCM-00031753
III
Từ 28/6/2018 đến 28/6/2023
880
1203/TNHS-CCHN-XC
Phan Trần Hoàng Sơn
25/5/1984
253 Bùi Đình Tuý, P.24, Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh
Kỹ sư Kỹ thuật công trình
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng
9 năm 5 tháng
HCM-00031751
II
Từ 28/6/2018 đến 28/6/2023
Trang 44 của 213
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
5
10
20
30
50
75
Dòng 861 - 880 (Tổng số: 4.259).
← Đầu tiên
Trước
Tiếp theo
Cuối cùng →